Bỏ lọc
Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn (2015)
Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số (2020)
Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ (2019)
Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền (2020)
Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống (2020)
Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn (2020)
Chú giải
  • | Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
  • | Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
  • | Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
  • | Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
  • | Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
  • | Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
  • | Chưa thêm chú giải
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Thị trấn Ngãi Giao
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Thị trấn Ngãi Giao
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 22
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 13
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 35
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Thị trấn Ngãi Giao
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Thị trấn Ngãi Giao
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Thị trấn Ngãi Giao
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Thị trấn Ngãi Giao
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bàu Chinh
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bàu Chinh
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bàu Chinh
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bàu Chinh
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bàu Chinh
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bàu Chinh
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 11
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 30
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 96
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 20
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Ba
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Ba
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Ba
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Ba
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Ba
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Ba
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 12
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 8
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 20
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Giã
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Giã
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Giã
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Giã
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Giã
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Giã
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 4
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 5
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 7
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Trung
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Trung
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Trung
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Trung
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Trung
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Trung
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 10
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 6
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 1
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Cù Bị
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Cù Bị
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Cù Bị
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Cù Bị
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Cù Bị
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Cù Bị
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 2
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 7
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Đá Bạc
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Đá Bạc
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Đá Bạc
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Đá Bạc
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Đá Bạc
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Đá Bạc
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 38
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 30
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 30
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Kim Long
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Kim Long
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Kim Long
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Kim Long
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Kim Long
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Kim Long
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 16
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 10
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 18
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Láng Lớn
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Láng Lớn
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Láng Lớn
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Láng Lớn
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Láng Lớn
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Láng Lớn
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 21
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 13
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 15
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Nghĩa Thành
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Nghĩa Thành
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Nghĩa Thành
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Nghĩa Thành
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Nghĩa Thành
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Nghĩa Thành
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 5
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 3
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 15
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Quảng Thành
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Quảng Thành
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Quảng Thành
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Quảng Thành
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Quảng Thành
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Quảng Thành
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 2
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 6
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 5
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Sơn Bình
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Sơn Bình
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Sơn Bình
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Sơn Bình
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Sơn Bình
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Sơn Bình
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 14
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 8
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 9
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Nghệ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Nghệ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Nghệ
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Nghệ
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Nghệ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Nghệ
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 8
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 3
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 7
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Rao
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Rao
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Rao
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Rao
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Rao
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Rao
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 3
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 5
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 2
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xuân Sơn
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xuân Sơn
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xuân Sơn
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xuân Sơn
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xuân Sơn
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xuân Sơn
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 10
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 3
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 34
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xà Bang
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xà Bang
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xà Bang
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xà Bang
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xà Bang
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xà Bang
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 10
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 13
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 8
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Tân
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Tân
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Tân
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Tân
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Tân
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Tân
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 6
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Long Thọ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Long Thọ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Long Thọ
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Long Thọ
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Long Thọ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Long Thọ
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Láng Dài
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Láng Dài
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Láng Dài
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Láng Dài
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Láng Dài
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Láng Dài
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Lộc An
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Lộc An
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Lộc An
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Lộc An
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Lộc An
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Lộc An
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Hội
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Hội
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Hội
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Hội
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Hội
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Hội
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Mỹ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Mỹ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Mỹ
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Mỹ
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Mỹ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Mỹ
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Phước Hải
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Phước Hải
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Phước Hải
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Phước Hải
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Phước Hải
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Phước Hải
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 3
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 1
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Đất Đỏ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Đất Đỏ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Đất Đỏ
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Đất Đỏ
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Đất Đỏ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Đất Đỏ
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 13
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 6
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 9
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Tam Phước
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Tam Phước
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Tam Phước
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Tam Phước
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Tam Phước
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Tam Phước
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 6
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 1
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 2
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Thị trấn Long Hải
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Thị trấn Long Hải
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Thị trấn Long Hải
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Thị trấn Long Hải
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Thị trấn Long Hải
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Thị trấn Long Hải
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 7
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 9
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 1
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Phước Hưng
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Phước Hưng
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Phước Hưng
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ: 6
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Phước Hưng
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Phước Hưng
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Phước Hưng
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 5
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 6
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Phước Tỉnh
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Phước Tỉnh
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Phước Tỉnh
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Phước Tỉnh
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Phước Tỉnh
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Phước Tỉnh
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 1
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 1
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã An Ngãi
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã An Ngãi
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã An Ngãi
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã An Ngãi
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã An Ngãi
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã An Ngãi
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã An Nhứt
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã An Nhứt
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã An Nhứt
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã An Nhứt
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã An Nhứt
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã An Nhứt
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 1
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Thị trấn Long Điền
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Thị trấn Long Điền
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Thị trấn Long Điền
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Thị trấn Long Điền
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền: 1
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Thị trấn Long Điền
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Thị trấn Long Điền
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 3
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 3
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 4
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Thành phố Bà Rịa
Xã: Phường Kim Dinh
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Thành phố Bà Rịa
Xã: Phường Kim Dinh
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Thành phố Bà Rịa
Xã: Phường Kim Dinh
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Thành phố Bà Rịa
Xã: Phường Kim Dinh
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Thành phố Bà Rịa
Xã: Phường Kim Dinh
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Thành phố Bà Rịa
Xã: Phường Kim Dinh
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn:
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Thành phố Bà Rịa
Xã: Phường Phước Hiệp
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Thành phố Bà Rịa
Xã: Phường Phước Hiệp
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 503
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ bác sỹ người dân tộc thiểu số
Huyện: Thành phố Bà Rịa
Xã: Phường Phước Hiệp
Dữ liệu năm: 2015
Số bác sỹ: 0
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2019
Số bác sỹ: 1
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2022
Số bác sỹ:
Số bác sĩ người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 504
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số làm nghệ y học cổ truyền
Huyện: Thành phố Bà Rịa
Xã: Phường Phước Hiệp
Dữ liệu năm: 2019
Số người làm nghề y học cổ truyền: 0
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Dữ liệu năm: 2021
Số người làm nghề y học cổ truyền:
Số người DTTS làm nghề y học cổ truyền:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 505
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số tảo hôn
Huyện: Thành phố Bà Rịa
Xã: Phường Phước Hiệp
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 506
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số kết hôn cận huyết thống
Huyện: Thành phố Bà Rịa
Xã: Phường Phước Hiệp
Dữ liệu năm: 2019
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2020
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 0
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2021
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 1
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống: 0
Dữ liệu năm: 2022
Số người dân tộc thiểu số kết hôn: 2
Số người DTTS kết hôn cận huyết thống:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 501
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn
Huyện: Thành phố Bà Rịa
Xã: Xã Long Phước
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 502
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ trạm y tế xã có bác sỹ
Huyện: Thành phố Bà Rịa
Xã: Xã Long Phước