Bỏ lọc
Số lượng công chức người dân tộc thiểu số (2015)
Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn (2015)
Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số (2019)
Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp (2019)
Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số (2020)
Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ (2019)
Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên (2020)
Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số (2020)
Chú giải
  • | Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
  • | Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
  • | Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
  • | Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
  • | Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
  • | Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
  • | Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
  • | Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
  • | Chưa thêm chú giải
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Thị trấn Ngãi Giao
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 12
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Thị trấn Ngãi Giao
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 12
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Thị trấn Ngãi Giao
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 382
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 12
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 133
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 13
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 360
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 13
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Thị trấn Ngãi Giao
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Thị trấn Ngãi Giao
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Thị trấn Ngãi Giao
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Thị trấn Ngãi Giao
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 2
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Thị trấn Ngãi Giao
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bàu Chinh
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bàu Chinh
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 162
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 6
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 155
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 5
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 161
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 8
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bàu Chinh
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 5
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 5
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bàu Chinh
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 5
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 5
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bàu Chinh
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bàu Chinh
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bàu Chinh
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bàu Chinh
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Ba
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Ba
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 224
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 1
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 224
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 2
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 224
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 2
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Ba
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Ba
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Ba
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Ba
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Ba
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Ba
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Giã
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Giã
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 75
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 77
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 81
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 1
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Giã
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Giã
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Giã
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Giã
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Giã
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Giã
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Trung
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Trung
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 73
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 4
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 69
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 3
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 69
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 3
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Trung
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Trung
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Trung
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Trung
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Trung
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Bình Trung
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Cù Bị
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Cù Bị
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 201
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 1
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 194
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 1
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 196
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 1
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Cù Bị
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Cù Bị
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Cù Bị
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Cù Bị
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Cù Bị
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Cù Bị
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Đá Bạc
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Đá Bạc
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 136
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 8
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 134
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 7
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 138
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 10
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Đá Bạc
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 8
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Đá Bạc
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 8
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Đá Bạc
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Đá Bạc
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Đá Bạc
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Đá Bạc
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Kim Long
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Kim Long
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 211
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 1
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 218
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 222
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 1
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Kim Long
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 10
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 9
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 9
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Kim Long
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 10
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 9
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 9
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Kim Long
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Kim Long
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Kim Long
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Kim Long
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Láng Lớn
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Láng Lớn
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 150
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 5
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 155
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 6
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 155
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 7
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Láng Lớn
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Láng Lớn
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Láng Lớn
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Láng Lớn
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Láng Lớn
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Láng Lớn
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Nghĩa Thành
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Nghĩa Thành
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 179
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 180
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 190
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Nghĩa Thành
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Nghĩa Thành
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Nghĩa Thành
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Nghĩa Thành
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Nghĩa Thành
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Nghĩa Thành
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Quảng Thành
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Quảng Thành
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 183
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 3
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 182
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 3
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 182
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 3
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Quảng Thành
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 9
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Quảng Thành
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 9
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Quảng Thành
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Quảng Thành
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Quảng Thành
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Quảng Thành
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Sơn Bình
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Sơn Bình
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 116
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 7
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 115
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 8
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 115
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 8
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Sơn Bình
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Sơn Bình
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Sơn Bình
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Sơn Bình
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Sơn Bình
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Sơn Bình
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Nghệ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Nghệ
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 154
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 4
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 147
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 4
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 155
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 4
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Nghệ
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 5
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 5
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 5
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Nghệ
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 5
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 5
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 5
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Nghệ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Nghệ
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Nghệ
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Nghệ
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Rao
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Rao
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 97
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 4
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 97
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 2
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 98
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 2
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Rao
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Rao
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Rao
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Rao
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Rao
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Suối Rao
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xuân Sơn
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xuân Sơn
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 136
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 131
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 137
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xuân Sơn
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xuân Sơn
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xuân Sơn
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xuân Sơn
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xuân Sơn
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xuân Sơn
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xà Bang
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xà Bang
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 300
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 5
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 296
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 5
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 317
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 5
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xà Bang
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 9
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xà Bang
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 9
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 7
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xà Bang
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xà Bang
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xà Bang
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Châu Đức
Xã: Xã Xà Bang
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Tân
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Tân
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 195
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 8
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 197
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 5
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 204
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 6
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Tân
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 3
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 3
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 3
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Tân
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 3
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 3
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 3
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Tân
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Tân
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 2
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Tân
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 1
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Tân
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 2
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Long Thọ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Long Thọ
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 114
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 114
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 112
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Long Thọ
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 3
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 3
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 3
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Long Thọ
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 3
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 3
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 3
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Long Thọ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Long Thọ
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Long Thọ
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Long Thọ
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Láng Dài
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Láng Dài
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 152
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 2
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 153
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 154
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 3
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Láng Dài
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Láng Dài
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Láng Dài
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Láng Dài
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 1
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Láng Dài
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Láng Dài
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 1
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Lộc An
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Lộc An
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 141
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 1
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 145
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 149
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Lộc An
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Lộc An
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Lộc An
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Lộc An
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Lộc An
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 1
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Lộc An
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Hội
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Hội
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 216
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 3
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 216
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 3
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 223
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 3
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Hội
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Hội
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 4
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Hội
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Hội
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Hội
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Phước Hội
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Mỹ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Mỹ
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 161
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 2
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 166
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số:
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 157
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số:
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Mỹ
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 3
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 3
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 3
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Mỹ
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 3
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 3
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 3
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Mỹ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Mỹ
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 1
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Mỹ
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 1
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Xã Long Mỹ
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 1
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Phước Hải
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Phước Hải
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 383
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 3
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 387
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 3
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 409
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 4
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Phước Hải
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 10
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 10
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 10
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Phước Hải
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 10
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 10
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 10
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Phước Hải
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Phước Hải
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Phước Hải
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 4
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Phước Hải
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Đất Đỏ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Đất Đỏ
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 571
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 3
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 576
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 3
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 577
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 3
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Đất Đỏ
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 9
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 9
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 9
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Đất Đỏ
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 9
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 9
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 9
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Đất Đỏ
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Đất Đỏ
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Đất Đỏ
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 2
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Đất Đỏ
Xã: Thị trấn Đất Đỏ
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 801
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ người dân tộc thiểu số công tác trong cơ quan đảng các cấp
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Tam Phước
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 802
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đảng viên người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Tam Phước
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số đảng viên: 204
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 3
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số đảng viên: 204
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 2
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số đảng viên: 206
Tổng số đảng viên người dân tộc thiểu số: 2
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 803
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có đảng viên
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Tam Phước
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có đảng viên: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 804
Tên chỉ tiêu: Số lượng và tỷ lệ thôn, bản chưa có chi bộ
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Tam Phước
Dữ liệu năm: 2019
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ:
Dữ liệu năm: 2020
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Dữ liệu năm: 2021
Tổng số thôn bản: 6
Tổng số thôn bản chưa có chi bộ: 0
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 805
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ đại biểu Hội đồng nhân dân là người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Tam Phước
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 806
Tên chỉ tiêu: Số lượng công chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Tam Phước
Dữ liệu năm: 2015
Số công chức người dân tộc thiểu số: 2
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 807
Tên chỉ tiêu: Số lượng viên chức người dân tộc thiểu số
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Tam Phước
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 2
Chi tiết dữ liệu
Mã chỉ tiêu: 808
Tên chỉ tiêu: Số lượng, tỷ lệ công chức xã người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn
Huyện: Huyện Long Điền
Xã: Xã Tam Phước
Dữ liệu năm: 2015
Số viên chức người dân tộc thiểu số: 0
Số viên chức người dân tộc thiểu số chưa đạt chuẩn: 0