| Địa bàn |
Mã địa bàn |
Tổng số hộ DTTS |
Số hộ DTTS chưa được dùng |
| Tổng số toàn tỉnh |
77 |
4670 |
118 |
| Thành phố Vũng Tàu |
747 |
0 |
0 |
| Tổng số phân theo xã |
|
0 |
0 |
| - Phường 1 |
26506 |
|
|
| - Phường Thắng Tam |
26508 |
|
|
| - Phường 2 |
26509 |
|
|
| - Phường 3 |
26512 |
|
|
| - Phường 4 |
26515 |
|
|
| - Phường 5 |
26518 |
|
|
| - Phường Thắng Nhì |
26521 |
|
|
| - Phường 7 |
26524 |
|
|
| - Phường Nguyễn An Ninh |
26526 |
|
|
| - Phường 8 |
26527 |
|
|
| - Phường 9 |
26530 |
|
|
| - Phường Thắng Nhất |
26533 |
|
|
| - Phường Rạch Dừa |
26535 |
|
|
| - Phường 10 |
26536 |
|
|
| - Phường 11 |
26539 |
|
|
| - Phường 12 |
26542 |
|
|
| - Xã Long Sơn |
26545 |
|
|
| Thành phố Bà Rịa |
748 |
469 |
0 |
| Tổng số phân theo xã |
|
469 |
0 |
| - Phường Phước Hưng |
26548 |
35 |
0 |
| - Phường Phước Hiệp |
26551 |
92 |
0 |
| - Phường Phước Nguyên |
26554 |
54 |
0 |
| - Phường Long Toàn |
26557 |
10 |
0 |
| - Phường Long Tâm |
26558 |
11 |
0 |
| - Phường Phước Trung |
26560 |
67 |
0 |
| - Phường Long Hương |
26563 |
26 |
0 |
| - Phường Kim Dinh |
26566 |
4 |
0 |
| - Xã Tân Hưng |
26567 |
27 |
0 |
| - Xã Long Phước |
26569 |
42 |
0 |
| - Xã Hoà Long |
26572 |
101 |
0 |
| Huyện Châu Đức |
750 |
2070 |
105 |
| Tổng số phân theo xã |
|
2070 |
105 |
| - Xã Bàu Chinh |
26574 |
173 |
10 |
| - Thị trấn Ngãi Giao |
26575 |
321 |
17 |
| - Xã Bình Ba |
26578 |
98 |
3 |
| - Xã Suối Nghệ |
26581 |
92 |
0 |
| - Xã Xuân Sơn |
26584 |
34 |
0 |
| - Xã Sơn Bình |
26587 |
108 |
0 |
| - Xã Bình Giã |
26590 |
51 |
0 |
| - Xã Bình Trung |
26593 |
78 |
2 |
| - Xã Xà Bang |
26596 |
188 |
4 |
| - Xã Cù Bị |
26599 |
20 |
18 |
| - Xã Láng Lớn |
26602 |
273 |
11 |
| - Xã Quảng Thành |
26605 |
24 |
0 |
| - Xã Kim Long |
26608 |
180 |
1 |
| - Xã Suối Rao |
26611 |
114 |
16 |
| - Xã Đá Bạc |
26614 |
280 |
23 |
| - Xã Nghĩa Thành |
26617 |
36 |
0 |
| Huyện Xuyên Mộc |
751 |
13 |
13 |
| Tổng số phân theo xã |
|
13 |
13 |
| - Thị trấn Phước Bửu |
26620 |
0 |
0 |
| - Xã Phước Thuận |
26623 |
0 |
0 |
| - Xã Phước Tân |
26626 |
0 |
0 |
| - Xã Xuyên Mộc |
26629 |
1 |
1 |
| - Xã Bông Trang |
26632 |
1 |
1 |
| - Xã Tân Lâm |
26635 |
2 |
2 |
| - Xã Bàu Lâm |
26638 |
5 |
5 |
| - Xã Hòa Bình |
26641 |
0 |
0 |
| - Xã Hòa Hưng |
26644 |
0 |
0 |
| - Xã Hòa Hiệp |
26647 |
1 |
1 |
| - Xã Hòa Hội |
26650 |
0 |
0 |
| - Xã Bưng Riềng |
26653 |
2 |
2 |
| - Xã Bình Châu |
26656 |
1 |
1 |
| Huyện Long Điền |
752 |
495 |
0 |
| Tổng số phân theo xã |
|
495 |
0 |
| - Thị trấn Long Điền |
26659 |
125 |
0 |
| - Thị trấn Long Hải |
26662 |
212 |
0 |
| - Xã An Ngãi |
26665 |
44 |
0 |
| - Xã Tam Phước |
26668 |
37 |
0 |
| - Xã An Nhứt |
26671 |
11 |
0 |
| - Xã Phước Tỉnh |
26674 |
30 |
0 |
| - Xã Phước Hưng |
26677 |
36 |
0 |
| Huyện Đất Đỏ |
753 |
422 |
0 |
| Tổng số phân theo xã |
|
422 |
0 |
| - Thị trấn Đất Đỏ |
26680 |
79 |
0 |
| - Xã Phước Long Thọ |
26683 |
20 |
0 |
| - Xã Phước Hội |
26686 |
23 |
0 |
| - Xã Long Mỹ |
26689 |
11 |
0 |
| - Thị trấn Phước Hải |
26692 |
64 |
0 |
| - Xã Long Tân |
26695 |
144 |
0 |
| - Xã Láng Dài |
26698 |
66 |
0 |
| - Xã Lộc An |
26701 |
15 |
0 |
| Thị xã Phú Mỹ |
754 |
1201 |
0 |
| Tổng số phân theo xã |
|
1201 |
0 |
| - Phường Phú Mỹ |
26704 |
29 |
0 |
| - Xã Tân Hoà |
26707 |
37 |
0 |
| - Xã Tân Hải |
26710 |
7 |
0 |
| - Phường Phước Hoà |
26713 |
18 |
0 |
| - Phường Tân Phước |
26716 |
18 |
0 |
| - Phường Mỹ Xuân |
26719 |
58 |
0 |
| - Xã Sông Xoài |
26722 |
532 |
0 |
| - Phường Hắc Dịch |
26725 |
182 |
0 |
| - Xã Châu Pha |
26728 |
293 |
0 |
| - Xã Tóc Tiên |
26731 |
27 |
0 |
| Huyện Côn Đảo |
755 |
0 |
0 |
| Tổng số phân theo xã |
|
0 |
0 |
| - |
|
|
|