| UBND Tỉnh Vũng Tàu | Phiếu 02 |
| Sở Y tế | |
| PHIẾU BÁO CÁO THÔNG TIN | |
| (Về thực trạng kinh tế - xã hội của 53 dân tộc thiểu số) | |
| p | |
| Biểu: Số lượng, tỷ lệ xã có trạm y tế đạt chuẩn | Năm dữ liệu: 2015 |
| Địa bàn | Mã địa bàn | Tổng số xã có trạm y tế | Số xã có trạm y tế đạt chuẩn |
|---|---|---|---|
| Tổng số toàn tỉnh | 77 | 82 | 19 |
| Thành phố Vũng Tàu | 747 | 17 | 0 |
| Thành phố Bà Rịa | 748 | 11 | 3 |
| Huyện Châu Đức | 750 | 16 | 6 |
| Huyện Xuyên Mộc | 751 | 13 | 2 |
| Huyện Long Điền | 752 | 7 | 1 |
| Huyện Đất Đỏ | 753 | 8 | 4 |
| Thị xã Phú Mỹ | 754 | 10 | 3 |
| Huyện Côn Đảo | 755 |